Ashcroft thành lập công ty vào năm 1852 với sứ mệnh cung cấp sản phẩm tại Châu Á, bên cạnh đó Ashcroft hợp tác với CTC để cung cấp các thiết bị đo áp suất như cảm biến áp suất, công tác áp suất, đồng hồ đo Ashcroft, dụng cụ đo nhiệt độ…Sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chế biến, hóa chất, kim loại và khoáng sản, dầu khí, dược phẩm & công nghệ sinh học, nước & nước thải tại thị trường Việt Nam. Đồng hồ đo nhiệt độ Ashcroft đại lý Vietnam
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft được cung cấp với nhiều kích cỡ, độ chính xác và phạm vi khác nhau để đáp ứng mọi nhu cầu từ nhà máy. Độ chính xác, kích thước, quy trình kết nối Vật liệu.. đều được quản lý kiểm tra trước khi tung ra thị trường. Phạm vi áp suất chân không, hợp chất, 15.000 psi và hơn thế nữa.
Trí Phạm trực thuộc công ty TNHH Châu Thiên Chí chuyên cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm Ashcroft tại thị trường Việt Nam nói chung và TP.HCM nó riêng. Ngoài ra CTC rất vinh dự được hợp tác phát triểu lâu dài & đi đầu trong lĩnh lực công nghệ, công nghiệp.
Danh mục model Ashcroft Hoa Kỳ
Ashcroft 1490
Ashcroft 1209
Đồng hồ đo áp suất Duragauge 1279
Ashcroft GC30 Differential Pressure Transmitter
Ashcroft 1008A/AL Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft type: 1009 – 2.5/3.5
Ashcroft GC31 Digital Transmitter
Ashcroft E2S Pressure Sensor
Cảm biến áp suất Ashcroft ZT12
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft model: 1008S – 40/50/63/100mm
Ashcroft type pressure gauge: 1009 – 2.5/3.5
Cảm biến nhiệt độ Ashcroft chính hãng tại Vietnam
Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Ashcroft 1130
– Mặt đồng hồ/Vỏ: 2˝, 2 ½˝, 3 ½˝, 4˝, 4 ½˝, 6˝
– Nhiệt độ xử lý tối đa: 175°F (80°C)
– Áp suất tĩnh: lên đến 6.000 psid
– Lắp trực tiếp (STD.), Lắp bích, Lắp ống, Lắp bề mặt (OPT.)
– Kích thước kết nối quy trình: ¼ NPT cái (STD.), 1⁄8 NPT hoặc ½ NPT cái, Bộ chuyển đổi (OPT.)
– Độ chính xác: ±2% chênh lệch áp suất toàn thang đo tăng dần
– Phạm vi áp suất: 0-5 psid đến 150 psid
Đồng hồ đo áp suất thép không gỉ Ashcroft T6500
Ashcroft F5504 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Công tắc chênh lệch áp suất NEMA 4X dòng D
Công tắc áp suất NEMA 4 dòng LP
Ashcroft ZT12 Pressure Sensor
Ashcroft 1001T
Ashcroft 1130 Differential Pressure Gauge
– Dial/Case: 2˝, 2 ½˝, 3 ½˝, 4˝, 4 ½˝, 6˝
– Maximum Process Temperature: 175°F (80°C)
– Static Pressure: up to 6,000 psid
– Direct Mount (STD.), Flanged, Pipe Mount, Surface Mount (OPT.)
– Process Connection Size: ¼ NPT Female (STD.), 1⁄8 NPT or ½ NPT Female, Adapter (OPT.)
– Accuracy: ±2% of full scale differential pressure increments
– Pressure Range: 0-5 psid to 150 psid
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft 8008A
Đồng hồ đo Ashcroft 2071A Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Công tắc chênh lệch áp suất NEMA 4 dòng LD
Đồng hồ đo áp suất làm lạnh 1007P và 1001T XOR
Ashcroft Series Pressure Switch: H4 24 V XPK 3000#
Cảm biến áp suất Ashcroft E2G
Ashcroft Pressure Sensor ZX12
Đồng hồ đo dịch vụ phun nước chữa cháy Ashcroft 1005P XUL
Ashcroft 1147 Differential Pressure Gauge
Đồng hồ đo áp suất chênh lệch Ashcroft 1147
Đồng hồ đo Ashcroft 1122 KE/KF Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Công tắc áp suất Ashcroft Series: APS N4 1 H 012C S 02 30#- 15 R X6B Series
– Độ lặp lại điểm đặt (Độ chính xác): ±2% của khoảng. Đối với phạm vi từ 200 đến 15.000 psi, +/- 5% của khoảng đối với phạm vi từ -15/15 đến 100 psi, (Thêm +/- 2% của khoảng dịch chuyển điểm đặt cho mỗi 40°F trên và dưới 70°F)
– Kết nối áp suất: 1,5˝ Tri-Clover®, 2,0˝ Tri-Clover, G¼ B, G¼ A Kiểu E Đầu nối, ½ FNPT, 7⁄16-20 SAE M, VCR, VCO, ¾˝ Tri-Clamp®, 1⁄8 NPTF, ¼ NPTF, ¼ NPTM, 1⁄8 NPTM, ½ MNPT
– Phạm vi áp suất: Chân không -15 đến 15.000 psi
– Phạm vi nhiệt độ môi trường: -40 °F đến 212 °F (-40 °C đến 100 °C)
– Nhiệt độ xử lý: -40 đến 212°F (-40°C đến 100°C)
– Vật liệu vỏ: 316L Thép không gỉ
Công tắc áp suất Ashcroft Series: H4 24 V XPK 3000#
NEMA 4 LP Series Pressure Switch
Công tắc áp suất Ashcroft Series: B4 20 B XPK 600#
Cảm biến áp suất Ashcroft E2F Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Ashcroft GC35 Pressure Transmitter
Công tắc áp suất chống cháy nổ NEMA 7/9 dòng B
NEMA 7/9 Explosion-Proof Pressure Switch B Series
Ashcroft model pressure gauge: 8009S
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft type: 8008S
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft model: 8009S
Ashcroft 2084 digital test gauge, 2086 and 2089
Đồng hồ đo áp suất Ashcroft type: 1259
Ashcroft type sanitary pressure gauge: 1032 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Đồng hồ đo kiểm tra kỹ thuật số Ashcroft 2084, 2086 và 2089
Đồng hồ đo áp suất thép không gỉ Ashcroft T5500
NEMA 4X D Series Differential Pressure Switch
Công tắc áp suất GP-Series NEMA 4
NEMA 4 LD Series Differential Pressure Switch | Đồng hồ đo nhiệt độ Ashcroft
GP-Series NEMA 4 Pressure Switch
Công tắc áp suất vi sai NEMA 4 dòng GD
Đồng hồ đo áp suất tấm 2008 – 63mm
– Độ chính xác: ±1,6% của nhịp, ±2% của nhịp
– Kích thước: 63 mm
– Phạm vi áp suất: Chân không, hợp chất, 15.000 psi
– Kích thước kết nối quy trình: 1/4 NPT đực, 1/8 NPT đực
– Quy trình kết nối Vật liệu: 316 Thép không gỉ
– Bảo vệ: IP65 (Phích cắm đóng), IP54 (Phích cắm thông hơi) NEMA 4 (Phích cắm đóng)
Công tắc chênh lệch áp suất chống cháy nổ NEMA 7/9 dòng P
Ashcroft GC52 Pressure Transmitter Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Công tắc áp suất điện tử Ashcroft NPI-Series NEMA 4
Ashcroft Series Pressure Switch: B4 20 B XPK 600#
Đồng hồ đo áp suất vệ sinh Ashcroft type: 1032
Công tắc áp suất điện tử NEMA 4 dòng NPA
GD Series NEMA 4 Differential Pressure Switch
Công tắc áp suất chống cháy nổ NEMA 7 dòng F
Bộ chuyển đổi áp suất chênh lệch Ashcroft GC30
Ashcroft Pressure Switch Series: APS N4 1 H 012C S 02 30#- 15 R X6B Series
– Setpoint Repeatability (Accuracy): ±2% of range. For ranges from 200 to 15,000 psi, +/- 5% of range for ranges from -15/15 to 100 psi, (Add +/- 2% of setpoint displacement for each 40°F above and below 70°F)
– Pressure Connections: 1.5˝ Tri-Clover®, 2.0˝ Tri-Clover, G¼ B, G¼ A Type E Connector, ½ FNPT, 7⁄16-20 SAE M, VCR, VCO, ¾˝ Tri-Clamp®, 1⁄8 NPTF, ¼ NPTF, ¼ NPTM, 1⁄8 NPTM, ½ MNPT
– Pressure Range: Vacuum -15 to 15,000 psi
– Ambient Temperature Range: -40 °F to 212 °F (-40 °C to 100 °C)
– Process Temperature: -40 to 212°F (-40°C to 100°C)
– Housing Material: 316L Stainless Steel
Bộ chuyển đổi kỹ thuật số Ashcroft GC31 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Ashcroft A2X Pressure Sensor
CXLdp Differential Pressure Transmitter
SL17 – Ashcroft Submersible Pressure Transmitter
Bộ chuyển đổi áp suất Ashcroft GC35
Bộ chuyển đổi áp suất chênh lệch Ashcroft GC55
Ashcroft KM46 Pressure Sensor | Đồng hồ đo nhiệt độ Ashcroft
Đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số Ashcroft DG25
Ashcroft GC55 Differential Pressure Transmitter
Cảm biến áp suất Ashcroft E2S
Cảm biến áp suất Ashcroft A2X Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Bộ chuyển đổi áp suất chênh lệch CXLdp
SL17 – Bộ truyền áp suất chìm Ashcroft
Cảm biến áp suất Ashcroft KM46
Ashcroft E2G Pressure Sensor
Cảm biến áp suất Ashcroft ZX12
Máy phát áp suất Ashcroft GC52
Ashcroft E2F Pressure Sensor
Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại Ashcroft Việt Nam.
Reviews
There are no reviews yet.