Sale!

Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

$400.00 (Giá tham khảo)

Tình trạng hàng được Cty Tnhh Châu Thiên Chí nhập mới 100% từ MAINA (Italy), chứng từ CO,CQ đầy đủ, bảo hành xuất xứ rõ nguồn gốc và đáp ứng giá thành cạnh tranh thấp nhất mà cty đem lại tại Việt Nam.
Trục vạn năng MAINA Organi di Trasmissione
Trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
Trục truyền động MAINA Organi di Trasmissione
Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
Thiết bị truyền tải điện MAINA Organi di Trasmissione
Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com

 MAINA Organi di Trasmissione S.p.A. được thành lập vào năm 1886 bởi Carlo Maina. Trụ sở chính tại Corso Alessandria 160, Asti, Piedmont, Italy. Là 1 trong những công ty chuyên về thiết kế và sản xuất các thiết bị truyền tải điện chất lượng cao, cỡ lớn , chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sắt thép, xi măng, năng lượng, máy vận chuyển vật liệu, nạo vét, tàu thủy. Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

Khớp nối trục bánh răng (Gear Coupling) của MAINA Organi di Trasmissione là một thiết bị cơ khí chuyên dùng để truyền mô-men xoắn giữa hai trục quay trong các hệ thống công nghiệp nặng. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng cao, vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, đồng thời bù sai lệch trục trong quá trình làm việc.

Nguyên lý hoạt động

Khớp nối truyền mô-men xoắn từ trục dẫn sang trục bị dẫn thông qua bộ răng ăn khớp. Khi có sai lệch nhỏ giữa hai trục (về góc, tâm hoặc dọc trục), các răng sẽ trượt nhẹ trên bề mặt cung răng, giúp bù sai lệch mà không làm giảm hiệu suất truyền động.

Trí Phạm trực thuộc công ty TNHH Châu Thiên Chí chuyên cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm MAINA tại thị trường Việt Nam nói chung và TP.HCM nó riêng,. Ngoài ra CTC rất vinh dự được hợp tác phát triểu lâu dài & đi đầu trong lĩnh lực công nghệ, công nghiệp.

Model trục_Khớp nối MAINA có sẵn Vietnam

MAINA GO-14B

GO-15B MAINA

Khớp nối MAINA GO-6AH.MN

MAINA GO-16B Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – TRỌNG LƯỢNG trang 41 Maina

DF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian mặt bích Maina

GO-17B MAINA

GO-6ASX.30H.2.36 Coupling

MAINA GEAR COUPLING Organi di Trasmissione

coupling Large coupling type GO c

MAINA GO-18B

Khớp nối Maina GO-AH.RO

Khớp nối trục bánh răng MainaG20-M, KÍCH THƯỚC 30

GO-19B MAINA

ENGINEERING DATA – SERIES B page 6/7

MAINA G35-10F Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

G35-20F MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA G35-30F

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – MÔ-MEN KHỐI LƯỢNG QUÁN TÍCH trang 42 Maina

DM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina

G60-40FR MAINA

DL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design

MAINA G60-50FR

G60-60FR MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam

KHỚP NỐI GO-AS KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36

Khớp nối đĩa loại B (GL) MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA G60-70FR

G60-80FR MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

MAINA G35-90F

Trục vạn năng MAINA Organi di Trasmissione

DM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design

G60-100FR MAINA

Khớp nối Maina GO-6AH.RO

Khớp nối Maina G20-30M

MAINA 602-802

603-803 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 604-804

606-806 MAINA

CG – Fix Length Shaft, flange tubular design

MAINA 608-808

ENGINEERING DATA – SERIES A page 4/5

610 -810 MAINA

Khớp nối Maina AGMA-N, AGMA-R & AGMA-RR

DF – Telescopic Shaft, flange intermediate design

MAINA 612-812

614-814 MAINA

Khớp nối GO-6AS.30H.2.36

KHỚP NỐI GO-AS KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36

khớp nối Loại khớp nối lớn GO MAINA Organi di Trasmissione

MAINA SID-30N

SID-40N MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

Khớp nối Maina AGMA-4.5N

Khớp nối Maina GO-10MB.HT

MAINA SID-50N

GL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design

SID-60N MAINA

MAINA SID-70N

SID-80N MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA SID-90N

SID-100N MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam

NHẬN DẠNG TRỤC PHỔ THÔNG trang 43 Maina

DL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina

MAINA SID-125N

Khớp nối Maina SID-N, SID-R & SID-RR

SID-140N MAINA

MAINA SID-160N

KHỚP NỐI GO-6AS.30H.2.36

Hộp số HISHAFT®, dòng sản phẩm gia cố phù hợp với vòng quay tiêu chuẩn, tăng hiệu suất và tuổi thọ ổ trục.

GO A khớp nối tiêu chuẩn MAINA Organi di Trasmissione

SID-180N MAINA

MAINA SID-200N

616-816 MAINA

MAINA 618-818

620-820 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 622-822

Trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

624-824 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

MAINA G35-110F

MAINA GTS-42 Coupling

NHẬN DẠNG MẶT BÍCH ĐI KÈM trang 44 Maina

DD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina

GTS-20 MAINA 

Khớp nối Maina SID-110N

Khớp nối Maina GO-10MB

MAINA GTS-22

MAINA MULTI-PURPOSE SHAFT Organi di Trasmissione

GEAR DISC COUPLING FOR WIND TURBINE MAINA COUPLING Organi di Trasmissione

GTS-24 MAINA

Khớp nối đệm Maina AO-HLC & AO-HLR

MAINA GTS-26

GTS-28 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA GTS-31

GTS-34 MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam

MAINA GTS-40

GO A standard coupling MAINA Organi di Trasmissione

GTS-45 MAINA

Khớp nối đệm Maina AO-6HLC

MAINA GTS-53

LẮP ĐẶT, BẢO TRÌ VÀ BÔI TRƠN trang 45/47 Maina

DA – Trục ống lồng Maina

DC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống Maina

GTS-54 MAINA

KHỚP NỐI GO-ASX KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36

Khớp nối GO-6ASX.30H.2.36

MAINA GTS-56

GTS-60 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

MAINA GTS-67

GTS-73 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA G20-12M

G20-14M MAINA

MAINA G20-17M

Khớp nối đệm Maina AO-6HLR

G20-19M MAINA Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

MAINA G20-23M

GL SERIES MULTI-DISC COUPLING Organi di Trasmissione

MAINA HIGH-SPEED GEAR COUPLING Organi di Trasmissione

G20-26M MAINA

MAINA G20-35M

G20-40M MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA G20-46M

Khớp nối Maina 45-GO-6AM.614

G20-52M MAINA

MAINA G20-58M

G20-FS GEAR COUPLING SIZE 30

NHẬN DẠNG PHỤ TÙNG trang 48/49 Maina

khớp nối hàn series B phía bánh răng, góc quay lớn hơn Maina

SK – Khớp nối mặt bích Maina

G20-30FS Coupling

G20-12FS MAINA

MAINA G20-14FS

Khớp nối Maina 46 – GO-6AM.614

G20-17FS MAINA

Maina GEAR COUPLING Cơ quan truyền động

TRỤC ĐA NĂNG CHÍNH Cơ cấu truyền động

KHỚP NỐI ĐĨA BÁNH RĂNG CHO KHỚP NỐI CHÍNH TURBINE GIÓ Tổ chức truyền động

MAINA G20-19FS

G20-23FS MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

GIÁM SÁT MÔ-MEN XOẮN trang 50 Maina

khớp nối mặt bích series S phía cuộn Maina

MAINA G20-26FS

G20-30FS MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA G20-35FS

G20-40FS MAINA

MAINA G20-46FS | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

G20-52FS MAINA

Trục truyền động MAINA Organi di Trasmissione

Khớp nối Maina 47 – GO-6FM.614

MAINA G20-58FS

AGMA-1.0N MAINA

GO-AS COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36

GO-6AS.30H.2.36 Coupling

Khớp nối động cơ máy nghiền AISE dòng 600-800

GO-AS COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36

COUPLING GO-6AS.30H.2.36

HISHAFT ® Gearbox, a reinforced product line suitable for standard rotation and increased performance and bearing life.

GO-ASX COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36

Disc coupling type B (GL) MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA AGMA-1.5N

AGMA-2.0N MAINA 

DỮ LIỆU KỸ THUẬT ĐỂ LỰA CHỌN trang 51/52 Maina

SJ – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina

MAINA AGMA-2.5N

MAINA GEAR REDUCTION Organi di Trasmissione

MAINA MULTI-PURPOSE GEAR COUPLING Organi di Trasmissione

AGMA-3.0N MAINA 

MAINA AGMA-3.5N

Khớp nối bánh răng Maina GO-B.HT cỡ 10

AGMA-4.0N MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA AGMA-5.0N

AGMA-5.5N MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

Kích thước khớp nối đệm Maina AO-B 10

MAINA AGMA-6.0N

GL SERIES MULTI-DISC COUPLING Cơ quan truyền động

Maina khớp nối bánh răng tốc độ cao Cơ quan truyền động

Maina GEAR REDUCTION Cơ quan truyền tải

KHỚP NỐI BÁNH RĂNG ĐA NĂNG MAINA Tổ chức Truyền động

AGMA-7.0N MAINA

MAINA AGMA-8.0N

AGMA-9.0N MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 08.2.13 08L

Khớp nối đệm Maina AO-10B

10.2.14 10L MAINA

12.2.14 12L MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 10.2.17 10L

12.2.17 12L MAINA | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

BA – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina

MAINA 14.2.18 14L

Khớp nối đệm Maina AO-10B.HT

12.2.20 12L MAINA

DC – Fix Length Shaft, tubular design

DD – Fix Length Shaft, short design

MAINA 14.2.20 14L

17.2.21 17L MAINA

Hình 52 – Khớp nối GO-FB

14.2.23 14L MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 17.2.23 17L Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

22.2.25 22L MAINA

BB – Trục ống lồng, thiết kế ngắn Maina

SH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế mặt bích ngắn Maina

MAINA 17.2.27 17L

ENGINEERING DATA – SERIES E – SERIES H page 16/17

22.2.27 25L MAINA

DA – Telescopic Shaft

MAINA 25.2.28 22L Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

Khớp nối Maina GO-10FB

22.2.31 25L MAINA

MAINA 25.2.32 30L

30.2.32 22L MAINA Organi di Trasmissionec

22.2.35 25L MAINA

BC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống Maina

SG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống mặt bích Maina

MAINA 25.2.35 30L

30.2.36 35L MAINA

Khớp nối Maina GO-10FB.HT

MAINA 35.2.37 25L

Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

25.2.38 30L MAINA

Khớp nối bánh răng MAINA G20-FR, KÍCH THƯỚC 30

ED – Trục ống lồng, loại đảo ngược (mặt bích ) Maina

MAINA 30.2.39 35L

35.2.40 40L MAINA Organi di Trasmissionec

40.2.41 25L MAINA

MAINA 25.2.42 30L

30.2.43 35L MAINA

BD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina

SF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina

MAINA 35.2.45 40L

series S flange joint roll side

series B weld joint pinion side, bigger rotation

SK – Flange Joint | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

DG – Fix Length Shaft, flange tubular design

40.2.45 45L MAINA

MAINA 45.2.46 25L

25.2.46 25L MAINA

BE – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt Maina

CK – Khớp nối mặt bích Maina

MAINA 30.2.46 30L

35.2.48 35L MAINA Organi di Trasmissionec

40.2.48 40L MAINA

MAINA 45.2.50 45L

50.2.50 50L MAINA

Khớp nối Maina G20-30FR

EC – Trục ống lồng, loại đảo ngược (mặt bích ngoài) Maina

30.2.51 30L MAINA

MAINA 35.2.51 35L

SH – Fix Length Shaft, flange short design

CJ – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc bố trí đặc biệt  (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina

MAINA 40.2.52 40L

45.2.52 45L MAINA

Khớp nối Maina G20-30F.W

EB – Trục ống lồng, loại tiêu chuẩn (mặt bích trong)

MAINA 50.2.53 50L Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

55.2.53 55L MAINA

35.2.58 35L MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA 40.2.59 40L

45.2.59 45L MAINA Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

SJ – Telescopic Shaft, medium length compensation

DH – Fix Length Shaft, flange short design

DK – Flange Joint

BF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina

Khớp nối Maina G35-60

EA – Trục ống lồng, loại tiêu chuẩn (mặt bích ngoài)

MAINA 50.2.60 50L

ENGINEERING DATA – SERIES F – SERIES J page 14/15

55.2.60 55L MAINA

MAINA 60.2.61 60L | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

GO-6APR.22H.3 MAINA Coupling

GO-6APR.08H.2 MAINA

GO-6APR.08H.3 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA GO-6APR.08H.4

GO-6APR.10H.2 MAINA

BA – Telescopic Shaft, medium length compensation

FH – Fix Length Shaft, flange short design

MAINA GO-6APR.10H.3

BG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống có mặt bích Maina

CH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn mặt bích Maina

GO-6APR.10H.4 MAINA

MAINA GO-6APR.12H.2

SF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)

SG – Fix Length Shaft, flange tubular design

GA – Telescopic Shaft 

GC – Fix Length Shaft, tubular design

GO-6APR.12H.3 MAINA

MAINA GO-6APR.12H.4

Khớp nối Maina G60-FR60

JM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina

GO-6APR.17H.2 MAINA

MAINA GO-6APR.17H.3

Thiết bị truyền tải điện MAINA Organi di Trasmissione

BB – Telescopic Shaft, short design

FG – Fix Length Shaft, flange tubular design

GO-6APR.17H.4 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

MAINA GO-6APR.17H.2

COMPANION FLANGES WITH OUTER CENTERING page 20/21

GO-6APR.17H.3 MAINA

MAINA GO-6APR.17H.4

BH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn mặt bích Maina

BJ – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina

BK – Khớp nối mặt bích Maina

CA – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina

GO-6APR.22H.3 MAINA

MAINA GO-6APR.22H.4

KỸ THUẬT VÀ SẢN XUẤT trang 3 Maina

JL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina

GO-6APR.22H.2 MAINA

ENGINEERING DATA – SERIES C page 8/9

COMPANION FLANGES WITH INNER CENTERING page 18/19

MAINA GO-6APR.22H.3

GO-6APR.22H.4 MAINA

BC – Fix Length Shaft, tubular design

GK – Flange Joint Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT A trang 4/5 Maina

JK – Khớp bích Maina

FF – Telescopic Shaft, flange intermediate design

MAINA GO-6APR.22H.2

GO-6APR.22H.3 MAINA | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

MAINA GO-6APR.22H.4

CB – Trục ống lồng, thiết kế ngắn Maina

CC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống Maina

GO-6APR.25H.2 MAINA

ENGINEERING DATA – SERIES S page 10/11

JH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina

GO-6APR.25H.4 MAINA

BD – Fix Length Shaft, short design

BE – Telescopic Shaft, long length compensation or high

 torsional stiffness or specia

BF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)

GH – Fix Length Shaft, flange short design

MAINA GO-6APR.25H.2

ENGINEERING DATA – SERIES D – SERIES G page 12/13

MAINA GO-6APR.25H.3

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT B trang 6/7 Maina

JG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina

GO-6APR.25H.3 MAINA

GO-6APR.25H.4 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA GO-6APR.25H.2

GO-6APR.25H.3 MAINA

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT C trang 8/9 Maina

JF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian bích Maina

MAINA GO-6APR.25H.4

CH – Fix Length Shaft, flange short design

CJ – Telescopic Shaft, long length compensation or high

 torsional stiffness or special arrangement (flange intermediate assembly)

CK – Flange Joint

GD – Fix Length Shaft, short design

GO-6APR.28H.2 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

MAINA GO-6APR.28H.3

KỸ THUẬT DỮ LIỆU – DÒNG S trang 10/11 Maina

FM – Trục ống lồng, thiết kế ống bích trung gian Maina

GO-6APR.28H.4 MAINA

GO-6MA MAINA Coupling

MAINA GO-6A 315-30

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG DẠNG D – DÒNG G trang 12/13 Maina

FK – Khớp bích Maina

FL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina

GO-6A 355-30 MAINA

GO-6A 400-30 MAINA Organi di Trasmissionec

MAINA GO-6A 450-30

Khớp nối bánh răng MAINA GO-12B.HT 

GO-6A 500-30 MAINA

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG F – DÒNG J trang 14/15 Maina

FH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina

MAINA GO-6A 550-30

GO-6AH.MN Coupling MAINA Organi di Trasmissionec

GO-AH.RO COUPLINGS MAINA

MAINA GO-6AH.RO Coupling

CD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina

CE – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt Maina

GO-6APR.22H.2 MAINA Organi di Trasmissionec

AGMA-N, AGMA-R & AGMA-RR COUPLINGS

AGMA-4.5N Coupling

SID-N, SID-R & SID-RR COUPLINGS

SID-110N Coupling

AO-HLC & AO-HLR SPACER COUPLINGS

AO-6HLC Spacer Coupling

AO-6HLR Spacer Coupling

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG E – DÒNG H trang 16/17 Maina

FG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina

45-GO-6AM.614 Coupling

BG – Fix Length Shaft, flange tubular design

BH – Fix Length Shaft, flange short design

BJ – Telescopic Shaft, long length compensation or high

 torsional stiffness or special arrangement (flange intermediate assembly)

BK – Flange Joint

CA – Telescopic Shaft, medium length compensation

GG – Fix Length Shaft, flange tubular design

46 – GO-6AM.614 Coupling

MẶT BÍCH ĐIỆN CÓ TÂM TRONG trang 18/19 Maina

FF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian bích Maina

47 – GO-6FM.614 Coupling

MILL MOTORS AISE 600-800 SERIES COUPLINGS

GO-B.HT GEAR COUPLING SIZE 10

AO-B SPACER COUPLING SIZE 10

AO-10B Spacer Coupling

AO-10B.HT Spacer Coupling

MẶT BÍCH ĐIỆN CÓ TÂM NGOÀI trang 20/21 Maina

GH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina

GK – Khớp bích Maina

Fig. 52 – GO-FB Coupling

GO-10FB Coupling

CYLINDRICAL COMPANION FLANGES WITH INNER CENTERING page 22/23

GO-10FB.HT Coupling

GO-10MB Coupling

GO-10MB.HT Coupling

GG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina

G20-30M Coupling | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

G20-M GEAR COUPLING SIZE 30

G20-FR GEAR COUPLING SIZE 30

G20-30FR Coupling

G20-30F.W Coupling Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

G35-60 Coupling

MẶT BÍCH ĐIỆN TRỤ CÓ TÂM TRONG trang 22/23 Maina

GF – Trục ống lồng, thiết kế mặt bích trung gian Maina

G60-FR60 Coupling

ENGINEERING AND MANUFACTURING page 3

ED – Telescopic Shaft, reversed type (internal flange

GO-6A 630-30 MAINA

MAINA GO-6A 710-30

CE – Telescopic Shaft, long length compensation or high

 torsional stiffness or special arrangement

CF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)

GO-6A 800-30 MAINA

MAINA GO-6A 630-42

GO-6A 800-42 MAINA Organi di Trasmissionec

GO-6A 1000-42 MAINA

MAINA GO-11B.HT

MAINA GO-13B.HT

GO-14B.HT MAINA

CB – Telescopic Shaft, short design

MẶT BÍCH ĐIỆN TRỤ CÓ TÂM NGOÀI trang 24/25 Maina

THIẾT KẾ LỖ trang 26 Maina

MAINA Organi di Trasmissione Gear Shaft Coupling

GM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina

GF – Telescopic Shaft, flange intermediate design

GO-10B MAINA Coupling

GO-10B.HT MAINA Coupling

MAINA GO-18B.HT

AO-4B MAINA

CYLINDRICAL COMPANION FLANGES WITH OUTER CENTERING page 24/25

BORE DESIGNS page 26

ENGINEERING DATA – SPECIAL AND EXTRA LARGE FLANGES page 27

EC – Telescopic Shaft, reversed type (external flange)

Khớp nối đệm MAINA AO-5B

MAINA AO-6B

AO-7B MAINA Organi di Trasmissionec

AO-8B Khớp nối đệm MAINA

MAINA AO-9B | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

AO-11B.HT MAINA

Khớp nối miếng đệm MAINA AO-12B.HT

MAINA AO-13B.HT

AO-7B.HT MAINA

CC – Fix Length Shaft, tubular design

CG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống có mặt bích Maina

CD – Fix Length Shaft, short design

MAINA AO-8B.HT

AO-9B.HT Khớp nối miếng đệm MAINA

GM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design

DB-B2201 MAINA

MAINA DG-022

SPARE PART IDENTIFICATION page 48/49

TORQUE MONITORING page 50

GO-17B.HT Khớp nối bánh răng MAINA

MAINA EH-C2201

TECHNICAL DATA FOR SELECTION page 51/52

FK – Flange Joint

FL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design

GO6AMM MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

GO/9B SERIE 80

CF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina

GO-A 110M6 75H6

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – MẶT BÍCH ĐẶC BIỆT VÀ CỰC LỚN trang 27 Maina

GL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina

GO-A 110M6 75H6 BL

ENGINEERING DATA – HIRTH SERRATION page 28

EB – Telescopic Shaft, standard type (internal flange)

GO-A 90M6 75H6

GO-A 90M6 75H6 BLI Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione

GO-1AMM

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – RĂNG RĂNG TRÊN trang 28 Maina

GD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina

GO-2A UNI 6604

GO-2AMM, KHỚP NỐI BÁNH RĂNG KÉP UNI 6604 – TRỤC ĐỘNG C = 130

GO-1ASC, KHỚP | DWG S83509

GO-A size 5

G60-M40.SS

KHỚP NỐI 75MM 120MM KÉO 38201-21-20-18

ABBCAE0213B POS.36 

Bơm ly tâm Torishima

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – RĂNG CHÓ trang 29 Maina

GC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống Maina

DWG 3333-M-TP-014

G0-5AMM

GO-1A.DF.260

G60-M40 | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam

AO4ARR

ENGINEERING DATA – DOG TEETH page 29

EA – Telescopic Shaft, standard type (external flange)

GO-7AMM

GO-4AMM

SGO-7A MAINA Organi di Trasmissionec

SGO-5A

GO-AM 32 N7

DỮ LIỆU KỸ THUẬT – BU LÔNG MẶT BÍCH trang 30 Maina

DK – Khớp nối mặt bích Maina

GA – Trục ống lồng Maina

SGO-8A

COMPANION FLANGE IDENTIFICATION page 44

INSTALLATION, MAINTENANCE AND LUBRICATION page 45/47

FM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design

SGO-2AM

GO-2AMM

KHỚP NỐI KWD MT145, KHỚP NỐI MAINA GO-6AR LỖ THÔ

CBBKEJ00030

GO-11A, LỖ CẮM BÁNH RĂNG KÍCH THƯỚC LỖ D1 280 H7 + RÃNH KHÓA 63 X 15 LỖ KÍCH THƯỚC D2 220 H7 + RÃNH KHÓA 50 X 14.

SGO-6B

GIUNTO PER ASPO

GIUNTO GO 3A

ENGINEERING DATA – FLANGE BOLTING page 30

JM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design

0FCE0032000

NIXON (UK) Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

Standard pick-up coil (M14 thread) with collar

Include item No.7+8+9

and Pre-wired Amphenol connector with 1 metre screened cable

(Part for Flowmetter type: BNO-1000, S/N.: 3070907)

DUPLOMATIC pneumatic control valve- Model: DSA3-S4/10K

NIXON (UK)

Cuộn dây cảm biến tiêu chuẩn (ren M14) có vòng đệm

Bao gồm mã sản phẩm 7+8+9

và đầu nối Amphenol được đấu dây sẵn với cáp chống nhiễu dài 1 mét

(Phụ tùng cho lưu lượng kế loại: BNO-1000, S/N.: 3070907)

Hãng sản xuất: Torishima Guna Engineering (PT Torishima Guna Engineering)

Xuất xứ: Jakarta, Indonesia

Type & Size    CEN 125×100–315

Product No.    TX625/57T

Total Head      30 m

Rated Flow     32 m³/h (≈ 3.2 m³/min)

Speed  1450 rpm

Driver Power   30 kW

Manufacturer: PT Torishima Guna Engineering, Jakarta, Indonesia

Model Torishima CEN 125×100–315 thuộc dòng bơm ly tâm tiêu chuẩn (Centrifugal End Suction Pump) của hãng Torishima, được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN EN 733 / ISO 2858.

Torishima centrifugal pump

Manufacturer: Torishima Guna Engineering (PT Torishima Guna Engineering)

Origin: Jakarta, Indonesia

Model Torishima CEN 125×100–315 belongs to the standard centrifugal pump line (Centrifugal End Suction Pump) of Torishima, designed according to DIN EN 733 / ISO 2858 standard.

MOTOR 1.5KW,930RPM- M1A0 100LA 63 Phase Asyncronous Motor, 380-415V Y, 220-240V ∆, 3.9/6.7A, Cosɸ 0.70,IP55,Model: M1A0 100LA 6

FIMET (Italy) Type: M1AO 100 LA6

Three-phase asynchronous brake motor

Type: M1AO 100 LA6

1.5kW 6-pole, 400 V/230 V, 50 Hz Insulation class “H”

Electromagnetic disc brake, 400 V power supply

*NON-STD. DESIGN

Note: Please check to confirm the mounting position B3 or B5 before order

Động cơ phanh không đồng bộ ba pha FIMET Loại: M1AO 100 LA6

1,5kW 6 cực, 400 V/230 V, 50 Hz Cấp cách điện “H”

Phanh đĩa điện từ, nguồn điện 400 V

*THIẾT KẾ KHÔNG CHUẨN

Lưu ý: Vui lòng kiểm tra để xác nhận vị trí lắp đặt B3 hoặc B5 trước khi đặt hàng

Động cơ điện FIMET Model / Type: MIAU 100LA6, Số seri (No.) 180001743, Cấp bảo vệ (IP) IP55

– Cấp cách điện: H (Cl.)         

– Chế độ làm việc (Duty): S1(liên tục)

– Hệ số công suất: 0.70(cos φ)

– Công suất định mức: 1.5 kW

– Tốc độ quay (Speed): 950 rpm

– Điện áp định mức: 380–415 V (Y) / 220–240 V (Δ)

– Dòng điện định mức: 3.9 A / 6.7 A

– Tần số: 50 Hz

– Nguồn gốc xuất xứ: Made in Italy

Ký hiệu “100LA6” → Động cơ khung size 100, chiều cao tâm trục 100 mm, kiểu L (dài thân), 6 cực (6 poles), tương ứng tốc độ khoảng 950 vòng/phút.

Kiểu đấu dây:

Y (380–415 V) cho điện áp cao,

Δ (220–240 V) cho điện áp thấp.

Cấp bảo vệ IP55 → Chống bụi và tia nước ở mức trung bình, phù hợp môi trường công nghiệp.

Class H → Cách điện chịu được nhiệt độ lên đến 180°C.

FIMET electric motor Model / Type: MIAU 100LA6, Serial number (No.) 180001743, Protection class (IP) IP55

– Insulation class: H (Cl.)

– Duty mode (Duty): S1 (continuous)

– Power factor: 0.70 (cos φ)

– Rated power: 1.5 kW Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐

– Speed: 950 rpm

– Rated voltage: 380–415 V (Y) / 220–240 V (Δ)

– Rated current: 3.9 A / 6.7 A

– Frequency: 50 Hz

– Origin: Made in Italy

Symbol “100LA6” → Motor with frame size 100, shaft height 100 mm, L type (body length), 6 poles, corresponding speed about 950 rpm.

Wiring type:

Y (380–415 V) for high voltage,

Δ (220–240 V) for low voltage.

Protection class IP55 → Medium protection against dust and water jets, suitable for industrial environments.

Class H → Insulation withstands temperatures up to 180°C.

CHIARAVALLI Gearbox CH 04 P i=10 71F14

With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 71 C4 B14 KW.0,55 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 04 P i=28 71F14
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 71 B4 B14 KW.0,37 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 06 i=15 90F24
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,50 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 06 i=15 90F24
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,10 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 05 P i=14 80F19
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 80 B4 B14 KW.0,75 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 04 P i=10 71F14
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 71 C4 B14 KW.0,55 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 04 P i=28 71F14
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 71 B4 B14 KW.0,37 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 06 i=15 90F24
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,50 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 06 i=15 90F24
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,10 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 05 P i=14 80F19
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 80 B4 B14 KW.0,75 IE2

Trục truyền động MAINA chính hãng đại lý VN

Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại MAINA Việt Nam. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty. “Chất lượng cao – Giải pháp linh hoạt – Dịch vụ tận tâm”,
Trân trọng!

Brand

MAINA Organi di Trasmissione

Reviews

There are no reviews yet.

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.