MAINA Organi di Trasmissione S.p.A. được thành lập vào năm 1886 bởi Carlo Maina. Trụ sở chính tại Corso Alessandria 160, Asti, Piedmont, Italy. Là 1 trong những công ty chuyên về thiết kế và sản xuất các thiết bị truyền tải điện chất lượng cao, cỡ lớn , chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sắt thép, xi măng, năng lượng, máy vận chuyển vật liệu, nạo vét, tàu thủy. Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
Khớp nối trục bánh răng (Gear Coupling) của MAINA Organi di Trasmissione là một thiết bị cơ khí chuyên dùng để truyền mô-men xoắn giữa hai trục quay trong các hệ thống công nghiệp nặng. Sản phẩm này được thiết kế đặc biệt để chịu tải trọng cao, vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, đồng thời bù sai lệch trục trong quá trình làm việc.
Nguyên lý hoạt động
Khớp nối truyền mô-men xoắn từ trục dẫn sang trục bị dẫn thông qua bộ răng ăn khớp. Khi có sai lệch nhỏ giữa hai trục (về góc, tâm hoặc dọc trục), các răng sẽ trượt nhẹ trên bề mặt cung răng, giúp bù sai lệch mà không làm giảm hiệu suất truyền động.
Trí Phạm trực thuộc công ty TNHH Châu Thiên Chí chuyên cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm MAINA tại thị trường Việt Nam nói chung và TP.HCM nó riêng,. Ngoài ra CTC rất vinh dự được hợp tác phát triểu lâu dài & đi đầu trong lĩnh lực công nghệ, công nghiệp.
Model trục_Khớp nối MAINA có sẵn Vietnam
MAINA GO-14B
GO-15B MAINA
Khớp nối MAINA GO-6AH.MN
MAINA GO-16B Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – TRỌNG LƯỢNG trang 41 Maina
DF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian mặt bích Maina
GO-17B MAINA
GO-6ASX.30H.2.36 Coupling
MAINA GEAR COUPLING Organi di Trasmissione
coupling Large coupling type GO c
MAINA GO-18B
Khớp nối Maina GO-AH.RO
Khớp nối trục bánh răng MainaG20-M, KÍCH THƯỚC 30
GO-19B MAINA
ENGINEERING DATA – SERIES B page 6/7
MAINA G35-10F Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
G35-20F MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA G35-30F
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – MÔ-MEN KHỐI LƯỢNG QUÁN TÍCH trang 42 Maina
DM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina
G60-40FR MAINA
DL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design
MAINA G60-50FR
G60-60FR MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam
KHỚP NỐI GO-AS KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36
Khớp nối đĩa loại B (GL) MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA G60-70FR
G60-80FR MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
MAINA G35-90F
Trục vạn năng MAINA Organi di Trasmissione
DM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design
G60-100FR MAINA
Khớp nối Maina GO-6AH.RO
Khớp nối Maina G20-30M
MAINA 602-802
603-803 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 604-804
606-806 MAINA
CG – Fix Length Shaft, flange tubular design
MAINA 608-808
ENGINEERING DATA – SERIES A page 4/5
610 -810 MAINA
Khớp nối Maina AGMA-N, AGMA-R & AGMA-RR
DF – Telescopic Shaft, flange intermediate design
MAINA 612-812
614-814 MAINA
Khớp nối GO-6AS.30H.2.36
KHỚP NỐI GO-AS KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36
khớp nối Loại khớp nối lớn GO MAINA Organi di Trasmissione
MAINA SID-30N
SID-40N MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Khớp nối Maina AGMA-4.5N
Khớp nối Maina GO-10MB.HT
MAINA SID-50N
GL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design
SID-60N MAINA
MAINA SID-70N
SID-80N MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA SID-90N
SID-100N MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam
NHẬN DẠNG TRỤC PHỔ THÔNG trang 43 Maina
DL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina
MAINA SID-125N
Khớp nối Maina SID-N, SID-R & SID-RR
SID-140N MAINA
MAINA SID-160N
KHỚP NỐI GO-6AS.30H.2.36
Hộp số HISHAFT®, dòng sản phẩm gia cố phù hợp với vòng quay tiêu chuẩn, tăng hiệu suất và tuổi thọ ổ trục.
GO A khớp nối tiêu chuẩn MAINA Organi di Trasmissione
SID-180N MAINA
MAINA SID-200N
616-816 MAINA
MAINA 618-818
620-820 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 622-822
Trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
624-824 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
MAINA G35-110F
MAINA GTS-42 Coupling
NHẬN DẠNG MẶT BÍCH ĐI KÈM trang 44 Maina
DD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina
GTS-20 MAINA
Khớp nối Maina SID-110N
Khớp nối Maina GO-10MB
MAINA GTS-22
MAINA MULTI-PURPOSE SHAFT Organi di Trasmissione
GEAR DISC COUPLING FOR WIND TURBINE MAINA COUPLING Organi di Trasmissione
GTS-24 MAINA
Khớp nối đệm Maina AO-HLC & AO-HLR
MAINA GTS-26
GTS-28 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA GTS-31
GTS-34 MAINA | CTC Trí Phạm đại lý MAINA độc quyền tại Việt Nam
MAINA GTS-40
GO A standard coupling MAINA Organi di Trasmissione
GTS-45 MAINA
Khớp nối đệm Maina AO-6HLC
MAINA GTS-53
LẮP ĐẶT, BẢO TRÌ VÀ BÔI TRƠN trang 45/47 Maina
DA – Trục ống lồng Maina
DC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống Maina
GTS-54 MAINA
KHỚP NỐI GO-ASX KÍCH THƯỚC 6 + THIẾT BỊ 30H.2.36
Khớp nối GO-6ASX.30H.2.36
MAINA GTS-56
GTS-60 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
MAINA GTS-67
GTS-73 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA G20-12M
G20-14M MAINA
MAINA G20-17M
Khớp nối đệm Maina AO-6HLR
G20-19M MAINA Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
MAINA G20-23M
GL SERIES MULTI-DISC COUPLING Organi di Trasmissione
MAINA HIGH-SPEED GEAR COUPLING Organi di Trasmissione
G20-26M MAINA
MAINA G20-35M
G20-40M MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA G20-46M
Khớp nối Maina 45-GO-6AM.614
G20-52M MAINA
MAINA G20-58M
G20-FS GEAR COUPLING SIZE 30
NHẬN DẠNG PHỤ TÙNG trang 48/49 Maina
khớp nối hàn series B phía bánh răng, góc quay lớn hơn Maina
SK – Khớp nối mặt bích Maina
G20-30FS Coupling
G20-12FS MAINA
MAINA G20-14FS
Khớp nối Maina 46 – GO-6AM.614
G20-17FS MAINA
Maina GEAR COUPLING Cơ quan truyền động
TRỤC ĐA NĂNG CHÍNH Cơ cấu truyền động
KHỚP NỐI ĐĨA BÁNH RĂNG CHO KHỚP NỐI CHÍNH TURBINE GIÓ Tổ chức truyền động
MAINA G20-19FS
G20-23FS MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
GIÁM SÁT MÔ-MEN XOẮN trang 50 Maina
khớp nối mặt bích series S phía cuộn Maina
MAINA G20-26FS
G20-30FS MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA G20-35FS
G20-40FS MAINA
MAINA G20-46FS | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
G20-52FS MAINA
Trục truyền động MAINA Organi di Trasmissione
Khớp nối Maina 47 – GO-6FM.614
MAINA G20-58FS
AGMA-1.0N MAINA
GO-AS COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36
GO-6AS.30H.2.36 Coupling
Khớp nối động cơ máy nghiền AISE dòng 600-800
GO-AS COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36
COUPLING GO-6AS.30H.2.36
HISHAFT ® Gearbox, a reinforced product line suitable for standard rotation and increased performance and bearing life.
GO-ASX COUPLING SIZE 6 + DEVICE 30H.2.36
Disc coupling type B (GL) MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA AGMA-1.5N
AGMA-2.0N MAINA
DỮ LIỆU KỸ THUẬT ĐỂ LỰA CHỌN trang 51/52 Maina
SJ – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina
MAINA AGMA-2.5N
MAINA GEAR REDUCTION Organi di Trasmissione
MAINA MULTI-PURPOSE GEAR COUPLING Organi di Trasmissione
AGMA-3.0N MAINA
MAINA AGMA-3.5N
Khớp nối bánh răng Maina GO-B.HT cỡ 10
AGMA-4.0N MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA AGMA-5.0N
AGMA-5.5N MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Kích thước khớp nối đệm Maina AO-B 10
MAINA AGMA-6.0N
GL SERIES MULTI-DISC COUPLING Cơ quan truyền động
Maina khớp nối bánh răng tốc độ cao Cơ quan truyền động
Maina GEAR REDUCTION Cơ quan truyền tải
KHỚP NỐI BÁNH RĂNG ĐA NĂNG MAINA Tổ chức Truyền động
AGMA-7.0N MAINA
MAINA AGMA-8.0N
AGMA-9.0N MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 08.2.13 08L
Khớp nối đệm Maina AO-10B
10.2.14 10L MAINA
12.2.14 12L MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 10.2.17 10L
12.2.17 12L MAINA | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
BA – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina
MAINA 14.2.18 14L
Khớp nối đệm Maina AO-10B.HT
12.2.20 12L MAINA
DC – Fix Length Shaft, tubular design
DD – Fix Length Shaft, short design
MAINA 14.2.20 14L
17.2.21 17L MAINA
Hình 52 – Khớp nối GO-FB
14.2.23 14L MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 17.2.23 17L Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
22.2.25 22L MAINA
BB – Trục ống lồng, thiết kế ngắn Maina
SH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế mặt bích ngắn Maina
MAINA 17.2.27 17L
ENGINEERING DATA – SERIES E – SERIES H page 16/17
22.2.27 25L MAINA
DA – Telescopic Shaft
MAINA 25.2.28 22L Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Khớp nối Maina GO-10FB
22.2.31 25L MAINA
MAINA 25.2.32 30L
30.2.32 22L MAINA Organi di Trasmissionec
22.2.35 25L MAINA
BC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống Maina
SG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống mặt bích Maina
MAINA 25.2.35 30L
30.2.36 35L MAINA
Khớp nối Maina GO-10FB.HT
MAINA 35.2.37 25L
Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
25.2.38 30L MAINA
Khớp nối bánh răng MAINA G20-FR, KÍCH THƯỚC 30
ED – Trục ống lồng, loại đảo ngược (mặt bích ) Maina
MAINA 30.2.39 35L
35.2.40 40L MAINA Organi di Trasmissionec
40.2.41 25L MAINA
MAINA 25.2.42 30L
30.2.43 35L MAINA
BD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina
SF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina
MAINA 35.2.45 40L
series S flange joint roll side
series B weld joint pinion side, bigger rotation
SK – Flange Joint | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
DG – Fix Length Shaft, flange tubular design
40.2.45 45L MAINA
MAINA 45.2.46 25L
25.2.46 25L MAINA
BE – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt Maina
CK – Khớp nối mặt bích Maina
MAINA 30.2.46 30L
35.2.48 35L MAINA Organi di Trasmissionec
40.2.48 40L MAINA
MAINA 45.2.50 45L
50.2.50 50L MAINA
Khớp nối Maina G20-30FR
EC – Trục ống lồng, loại đảo ngược (mặt bích ngoài) Maina
30.2.51 30L MAINA
MAINA 35.2.51 35L
SH – Fix Length Shaft, flange short design
CJ – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc bố trí đặc biệt (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina
MAINA 40.2.52 40L
45.2.52 45L MAINA
Khớp nối Maina G20-30F.W
EB – Trục ống lồng, loại tiêu chuẩn (mặt bích trong)
MAINA 50.2.53 50L Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
55.2.53 55L MAINA
35.2.58 35L MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA 40.2.59 40L
45.2.59 45L MAINA Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
SJ – Telescopic Shaft, medium length compensation
DH – Fix Length Shaft, flange short design
DK – Flange Joint
BF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina
Khớp nối Maina G35-60
EA – Trục ống lồng, loại tiêu chuẩn (mặt bích ngoài)
MAINA 50.2.60 50L
ENGINEERING DATA – SERIES F – SERIES J page 14/15
55.2.60 55L MAINA
MAINA 60.2.61 60L | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
GO-6APR.22H.3 MAINA Coupling
GO-6APR.08H.2 MAINA
GO-6APR.08H.3 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA GO-6APR.08H.4
GO-6APR.10H.2 MAINA
BA – Telescopic Shaft, medium length compensation
FH – Fix Length Shaft, flange short design
MAINA GO-6APR.10H.3
BG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống có mặt bích Maina
CH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn mặt bích Maina
GO-6APR.10H.4 MAINA
MAINA GO-6APR.12H.2
SF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)
SG – Fix Length Shaft, flange tubular design
GA – Telescopic Shaft
GC – Fix Length Shaft, tubular design
GO-6APR.12H.3 MAINA
MAINA GO-6APR.12H.4
Khớp nối Maina G60-FR60
JM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina
GO-6APR.17H.2 MAINA
MAINA GO-6APR.17H.3
Thiết bị truyền tải điện MAINA Organi di Trasmissione
BB – Telescopic Shaft, short design
FG – Fix Length Shaft, flange tubular design
GO-6APR.17H.4 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
MAINA GO-6APR.17H.2
COMPANION FLANGES WITH OUTER CENTERING page 20/21
GO-6APR.17H.3 MAINA
MAINA GO-6APR.17H.4
BH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn mặt bích Maina
BJ – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina
BK – Khớp nối mặt bích Maina
CA – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình Maina
GO-6APR.22H.3 MAINA
MAINA GO-6APR.22H.4
KỸ THUẬT VÀ SẢN XUẤT trang 3 Maina
JL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina
GO-6APR.22H.2 MAINA
ENGINEERING DATA – SERIES C page 8/9
COMPANION FLANGES WITH INNER CENTERING page 18/19
MAINA GO-6APR.22H.3
GO-6APR.22H.4 MAINA
BC – Fix Length Shaft, tubular design
GK – Flange Joint Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT A trang 4/5 Maina
JK – Khớp bích Maina
FF – Telescopic Shaft, flange intermediate design
MAINA GO-6APR.22H.2
GO-6APR.22H.3 MAINA | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
MAINA GO-6APR.22H.4
CB – Trục ống lồng, thiết kế ngắn Maina
CC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống Maina
GO-6APR.25H.2 MAINA
ENGINEERING DATA – SERIES S page 10/11
JH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina
GO-6APR.25H.4 MAINA
BD – Fix Length Shaft, short design
BE – Telescopic Shaft, long length compensation or high
torsional stiffness or specia
BF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)
GH – Fix Length Shaft, flange short design
MAINA GO-6APR.25H.2
ENGINEERING DATA – SERIES D – SERIES G page 12/13
MAINA GO-6APR.25H.3
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT B trang 6/7 Maina
JG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina
GO-6APR.25H.3 MAINA
GO-6APR.25H.4 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA GO-6APR.25H.2
GO-6APR.25H.3 MAINA
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – LOẠT C trang 8/9 Maina
JF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian bích Maina
MAINA GO-6APR.25H.4
CH – Fix Length Shaft, flange short design
CJ – Telescopic Shaft, long length compensation or high
torsional stiffness or special arrangement (flange intermediate assembly)
CK – Flange Joint
GD – Fix Length Shaft, short design
GO-6APR.28H.2 MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
MAINA GO-6APR.28H.3
KỸ THUẬT DỮ LIỆU – DÒNG S trang 10/11 Maina
FM – Trục ống lồng, thiết kế ống bích trung gian Maina
GO-6APR.28H.4 MAINA
GO-6MA MAINA Coupling
MAINA GO-6A 315-30
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG DẠNG D – DÒNG G trang 12/13 Maina
FK – Khớp bích Maina
FL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina
GO-6A 355-30 MAINA
GO-6A 400-30 MAINA Organi di Trasmissionec
MAINA GO-6A 450-30
Khớp nối bánh răng MAINA GO-12B.HT
GO-6A 500-30 MAINA
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG F – DÒNG J trang 14/15 Maina
FH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina
MAINA GO-6A 550-30
GO-6AH.MN Coupling MAINA Organi di Trasmissionec
GO-AH.RO COUPLINGS MAINA
MAINA GO-6AH.RO Coupling
CD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina
CE – Trục ống lồng, bù chiều dài dài hoặc độ cứng xoắn cao hoặc thiết kế đặc biệt Maina
GO-6APR.22H.2 MAINA Organi di Trasmissionec
AGMA-N, AGMA-R & AGMA-RR COUPLINGS
AGMA-4.5N Coupling
SID-N, SID-R & SID-RR COUPLINGS
SID-110N Coupling
AO-HLC & AO-HLR SPACER COUPLINGS
AO-6HLC Spacer Coupling
AO-6HLR Spacer Coupling
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – DÒNG E – DÒNG H trang 16/17 Maina
FG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina
45-GO-6AM.614 Coupling
BG – Fix Length Shaft, flange tubular design
BH – Fix Length Shaft, flange short design
BJ – Telescopic Shaft, long length compensation or high
torsional stiffness or special arrangement (flange intermediate assembly)
BK – Flange Joint
CA – Telescopic Shaft, medium length compensation
GG – Fix Length Shaft, flange tubular design
46 – GO-6AM.614 Coupling
MẶT BÍCH ĐIỆN CÓ TÂM TRONG trang 18/19 Maina
FF – Trục ống lồng, thiết kế trung gian bích Maina
47 – GO-6FM.614 Coupling
MILL MOTORS AISE 600-800 SERIES COUPLINGS
GO-B.HT GEAR COUPLING SIZE 10
AO-B SPACER COUPLING SIZE 10
AO-10B Spacer Coupling
AO-10B.HT Spacer Coupling
MẶT BÍCH ĐIỆN CÓ TÂM NGOÀI trang 20/21 Maina
GH – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn bích Maina
GK – Khớp bích Maina
Fig. 52 – GO-FB Coupling
GO-10FB Coupling
CYLINDRICAL COMPANION FLANGES WITH INNER CENTERING page 22/23
GO-10FB.HT Coupling
GO-10MB Coupling
GO-10MB.HT Coupling
GG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống bích Maina
G20-30M Coupling | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
G20-M GEAR COUPLING SIZE 30
G20-FR GEAR COUPLING SIZE 30
G20-30FR Coupling
G20-30F.W Coupling Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
G35-60 Coupling
MẶT BÍCH ĐIỆN TRỤ CÓ TÂM TRONG trang 22/23 Maina
GF – Trục ống lồng, thiết kế mặt bích trung gian Maina
G60-FR60 Coupling
ENGINEERING AND MANUFACTURING page 3
ED – Telescopic Shaft, reversed type (internal flange
GO-6A 630-30 MAINA
MAINA GO-6A 710-30
CE – Telescopic Shaft, long length compensation or high
torsional stiffness or special arrangement
CF – Telescopic Shaft, medium length compensation (flange intermediate assembly)
GO-6A 800-30 MAINA
MAINA GO-6A 630-42
GO-6A 800-42 MAINA Organi di Trasmissionec
GO-6A 1000-42 MAINA
MAINA GO-11B.HT
MAINA GO-13B.HT
GO-14B.HT MAINA
CB – Telescopic Shaft, short design
MẶT BÍCH ĐIỆN TRỤ CÓ TÂM NGOÀI trang 24/25 Maina
THIẾT KẾ LỖ trang 26 Maina
MAINA Organi di Trasmissione Gear Shaft Coupling
GM – Trục ống lồng, thiết kế ống trung gian Maina
GF – Telescopic Shaft, flange intermediate design
GO-10B MAINA Coupling
GO-10B.HT MAINA Coupling
MAINA GO-18B.HT
AO-4B MAINA
CYLINDRICAL COMPANION FLANGES WITH OUTER CENTERING page 24/25
BORE DESIGNS page 26
ENGINEERING DATA – SPECIAL AND EXTRA LARGE FLANGES page 27
EC – Telescopic Shaft, reversed type (external flange)
Khớp nối đệm MAINA AO-5B
MAINA AO-6B
AO-7B MAINA Organi di Trasmissionec
AO-8B Khớp nối đệm MAINA
MAINA AO-9B | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
AO-11B.HT MAINA
Khớp nối miếng đệm MAINA AO-12B.HT
MAINA AO-13B.HT
AO-7B.HT MAINA
CC – Fix Length Shaft, tubular design
CG – Trục có chiều dài cố định, thiết kế dạng ống có mặt bích Maina
CD – Fix Length Shaft, short design
MAINA AO-8B.HT
AO-9B.HT Khớp nối miếng đệm MAINA
GM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design
DB-B2201 MAINA
MAINA DG-022
SPARE PART IDENTIFICATION page 48/49
TORQUE MONITORING page 50
GO-17B.HT Khớp nối bánh răng MAINA
MAINA EH-C2201
TECHNICAL DATA FOR SELECTION page 51/52
FK – Flange Joint
FL – Fix Length Shaft, intermediate shaft design
GO6AMM MAINA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
GO/9B SERIE 80
CF – Trục ống lồng, bù chiều dài trung bình (lắp ráp trung gian mặt bích) Maina
GO-A 110M6 75H6
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – MẶT BÍCH ĐẶC BIỆT VÀ CỰC LỚN trang 27 Maina
GL – Trục có chiều dài cố định, thiết kế trục trung gian Maina
GO-A 110M6 75H6 BL
ENGINEERING DATA – HIRTH SERRATION page 28
EB – Telescopic Shaft, standard type (internal flange)
GO-A 90M6 75H6
GO-A 90M6 75H6 BLI Khớp nối trục bánh răng MAINA Organi di Trasmissione
GO-1AMM
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – RĂNG RĂNG TRÊN trang 28 Maina
GD – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ngắn Maina
GO-2A UNI 6604
GO-2AMM, KHỚP NỐI BÁNH RĂNG KÉP UNI 6604 – TRỤC ĐỘNG C = 130
GO-1ASC, KHỚP | DWG S83509
GO-A size 5
G60-M40.SS
KHỚP NỐI 75MM 120MM KÉO 38201-21-20-18
ABBCAE0213B POS.36
Bơm ly tâm Torishima
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – RĂNG CHÓ trang 29 Maina
GC – Trục có chiều dài cố định, thiết kế ống Maina
DWG 3333-M-TP-014
G0-5AMM
GO-1A.DF.260
G60-M40 | CTC Trí Phạm đại lý phân phối MAINA độc quyền tại Việt Nam
AO4ARR
ENGINEERING DATA – DOG TEETH page 29
EA – Telescopic Shaft, standard type (external flange)
GO-7AMM
GO-4AMM
SGO-7A MAINA Organi di Trasmissionec
SGO-5A
GO-AM 32 N7
DỮ LIỆU KỸ THUẬT – BU LÔNG MẶT BÍCH trang 30 Maina
DK – Khớp nối mặt bích Maina
GA – Trục ống lồng Maina
SGO-8A
COMPANION FLANGE IDENTIFICATION page 44
INSTALLATION, MAINTENANCE AND LUBRICATION page 45/47
FM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design
SGO-2AM
GO-2AMM
KHỚP NỐI KWD MT145, KHỚP NỐI MAINA GO-6AR LỖ THÔ
CBBKEJ00030
GO-11A, LỖ CẮM BÁNH RĂNG KÍCH THƯỚC LỖ D1 280 H7 + RÃNH KHÓA 63 X 15 LỖ KÍCH THƯỚC D2 220 H7 + RÃNH KHÓA 50 X 14.
SGO-6B
GIUNTO PER ASPO
GIUNTO GO 3A
ENGINEERING DATA – FLANGE BOLTING page 30
JM – Telescopic Shaft, intermediate tubular design
0FCE0032000
NIXON (UK) Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Standard pick-up coil (M14 thread) with collar
Include item No.7+8+9
and Pre-wired Amphenol connector with 1 metre screened cable
(Part for Flowmetter type: BNO-1000, S/N.: 3070907)
DUPLOMATIC pneumatic control valve- Model: DSA3-S4/10K
NIXON (UK)
Cuộn dây cảm biến tiêu chuẩn (ren M14) có vòng đệm
Bao gồm mã sản phẩm 7+8+9
và đầu nối Amphenol được đấu dây sẵn với cáp chống nhiễu dài 1 mét
(Phụ tùng cho lưu lượng kế loại: BNO-1000, S/N.: 3070907)
Hãng sản xuất: Torishima Guna Engineering (PT Torishima Guna Engineering)
Xuất xứ: Jakarta, Indonesia
Type & Size CEN 125×100–315
Product No. TX625/57T
Total Head 30 m
Rated Flow 32 m³/h (≈ 3.2 m³/min)
Speed 1450 rpm
Driver Power 30 kW
Manufacturer: PT Torishima Guna Engineering, Jakarta, Indonesia
Model Torishima CEN 125×100–315 thuộc dòng bơm ly tâm tiêu chuẩn (Centrifugal End Suction Pump) của hãng Torishima, được thiết kế theo tiêu chuẩn DIN EN 733 / ISO 2858.
Torishima centrifugal pump
Manufacturer: Torishima Guna Engineering (PT Torishima Guna Engineering)
Origin: Jakarta, Indonesia
Model Torishima CEN 125×100–315 belongs to the standard centrifugal pump line (Centrifugal End Suction Pump) of Torishima, designed according to DIN EN 733 / ISO 2858 standard.
MOTOR 1.5KW,930RPM- M1A0 100LA 63 Phase Asyncronous Motor, 380-415V Y, 220-240V ∆, 3.9/6.7A, Cosɸ 0.70,IP55,Model: M1A0 100LA 6
FIMET (Italy) Type: M1AO 100 LA6
Three-phase asynchronous brake motor
Type: M1AO 100 LA6
1.5kW 6-pole, 400 V/230 V, 50 Hz Insulation class “H”
Electromagnetic disc brake, 400 V power supply
*NON-STD. DESIGN
Note: Please check to confirm the mounting position B3 or B5 before order
Động cơ phanh không đồng bộ ba pha FIMET Loại: M1AO 100 LA6
1,5kW 6 cực, 400 V/230 V, 50 Hz Cấp cách điện “H”
Phanh đĩa điện từ, nguồn điện 400 V
*THIẾT KẾ KHÔNG CHUẨN
Lưu ý: Vui lòng kiểm tra để xác nhận vị trí lắp đặt B3 hoặc B5 trước khi đặt hàng
Động cơ điện FIMET Model / Type: MIAU 100LA6, Số seri (No.) 180001743, Cấp bảo vệ (IP) IP55
– Cấp cách điện: H (Cl.)
– Chế độ làm việc (Duty): S1(liên tục)
– Hệ số công suất: 0.70(cos φ)
– Công suất định mức: 1.5 kW
– Tốc độ quay (Speed): 950 rpm
– Điện áp định mức: 380–415 V (Y) / 220–240 V (Δ)
– Dòng điện định mức: 3.9 A / 6.7 A
– Tần số: 50 Hz
– Nguồn gốc xuất xứ: Made in Italy
Ký hiệu “100LA6” → Động cơ khung size 100, chiều cao tâm trục 100 mm, kiểu L (dài thân), 6 cực (6 poles), tương ứng tốc độ khoảng 950 vòng/phút.
Kiểu đấu dây:
Y (380–415 V) cho điện áp cao,
Δ (220–240 V) cho điện áp thấp.
Cấp bảo vệ IP55 → Chống bụi và tia nước ở mức trung bình, phù hợp môi trường công nghiệp.
Class H → Cách điện chịu được nhiệt độ lên đến 180°C.
FIMET electric motor Model / Type: MIAU 100LA6, Serial number (No.) 180001743, Protection class (IP) IP55
– Insulation class: H (Cl.)
– Duty mode (Duty): S1 (continuous)
– Power factor: 0.70 (cos φ)
– Rated power: 1.5 kW Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
– Speed: 950 rpm
– Rated voltage: 380–415 V (Y) / 220–240 V (Δ)
– Rated current: 3.9 A / 6.7 A
– Frequency: 50 Hz
– Origin: Made in Italy
Symbol “100LA6” → Motor with frame size 100, shaft height 100 mm, L type (body length), 6 poles, corresponding speed about 950 rpm.
Wiring type:
Y (380–415 V) for high voltage,
Δ (220–240 V) for low voltage.
Protection class IP55 → Medium protection against dust and water jets, suitable for industrial environments.
Class H → Insulation withstands temperatures up to 180°C.
CHIARAVALLI Gearbox CH 04 P i=10 71F14
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 71 C4 B14 KW.0,55 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 04 P i=28 71F14
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 71 B4 B14 KW.0,37 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 06 i=15 90F24
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,50 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 06 i=15 90F24
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,10 IE2
CHIARAVALLI Gearbox CH 05 P i=14 80F19
With Input Flange + Output Flange + Plastic Cover
Coupled with SEIPEE MOT. JM 80 B4 B14 KW.0,75 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 04 P i=10 71F14
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 71 C4 B14 KW.0,55 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 04 P i=28 71F14
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 71 B4 B14 KW.0,37 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 06 i=15 90F24
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,50 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 06 i=15 90F24
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 90 B4 B14 KW.1,10 IE2
Hộp số CHIARAVALLI CH 05 P i=14 80F19
Có mặt bích đầu vào + mặt bích đầu ra + nắp nhựa
Kết hợp với SEIPEE MOT. JM 80 B4 B14 KW.0,75 IE2
Trục truyền động MAINA chính hãng đại lý VN
Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại MAINA Việt Nam. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty. “Chất lượng cao – Giải pháp linh hoạt – Dịch vụ tận tâm”,
Trân trọng!
Reviews
There are no reviews yet.