Stäubli International AG. Thường viết rút gọn là Stäubli. Thành lập: năm 1892 tại Horgen, Thụy Sĩ, bởi Rudolph Schelling và Hermann Stäubli. Phạm vi hoạt động: có các nhà máy sản xuất công nghiệp (production sites) ở nhiều quốc gia, hiện diện qua văn phòng, chi nhánh, đại diện bán hàng ở 28 nước, và đại lý ở thêm nhiều nước khác. Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở Việt Nam
Textile: Máy dệt (dobby, cam motion, jacquard), máy chuẩn bị dệt (drawing-in, warp-tying), các máy chuyên dùng trong chuẩn bị dệt (shed, dobby…)
Fluid Connectors (Khớp nối chất lỏng): Các loại khớp nối nhanh (quick couplings) cho khí, chất lỏng; hệ thống kết nối nhiều đường dẫn (multi-couplings); bộ thay đồ khuôn nhanh (quick mold change) và dụng cụ cánh tay robot (tool changers); kết nối không rò rỉ, an toàn cao.
Electrical Connectors (Giắc cắm điện, đầu nối): từ loại nhỏ đến cao cấp; đặc biệt bộ MC4 cho hệ thống năng lượng mặt trời PV là một sản phẩm rất phổ biến; các giải pháp kết nối điện và dữ liệu.
Robotics: Robot 4-trục, 6-trục; robot cho môi trường sạch (cleanroom); các hệ thống vận chuyển tự động (AGVs, driverless transport systems); cobots (robot cộng tác với người); tool changer; hệ thống phần mềm điều khiển robot; tích hợp với các mảng connectors & fluid để tối ưu hóa hệ thống robotic.
Trí Phạm trực thuộc công ty TNHH Châu Thiên Chí chuyên cung cấp và phân phối các dòng sản phẩm Staubli tại thị trường Việt Nam nói chung và TP.HCM nó riêng,. Ngoài ra CTC rất vinh dự được hợp tác phát triểu lâu dài & đi đầu trong lĩnh lực công nghệ, công nghiệp.
Model mã hàng Staubli có sẵn tại Việt Nam
Stalin BP14AR-N/120, Order No. 01.0309
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli S6AR-N
04.0202, S10AR-N Staubli
04.0203, S14AR-N Staubli
Staubli SP6AR-N/10 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
05.0202, SP6AR-N/16 Staubli
Staubli ABS20-DN25 split coupling for DN 25 (1”)
Staubli SP6N/16, 05.0010 non-insulated single-pole connector
Staubli 05.0210, SP6AR-N/25
Staubli SP10AR-N/25, Order No. 05.0203
05.0204, SP10AR-N/35 Staubli
07.0025, H120N/M16 Staubli 1-pole non-insulated connector
Staubli 05.0205, SP10AR-N/50
Máy buộc sợi dọc MAGMA Staubli
Staubli SP14AR-N/50, Order No. 05.0206
05.0207, SP14AR-N/70 Staubli
Staubli SP14AR-N/95, Order No. 05.0208
Staubli G6AR-N/3 | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Staubli ABS40-DN50 coupling for DN 50 (2”) pipe
Staubli 02.0020, BL70N non-insulated single-pole connector
06.0002, SIG6AR-N/4 Staubli
Staubli SIG6AR-N/5, Order No. 06.0003
06.0004, SIG6AR-N/6 Staubli
Staubli 06.0006, SIG10AR-N/8
kẹp từ tính Staubli QMC 123 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli SIG10AR-N/10, Order No. 06.0007
06.0009, SIG14AR-N/10 Staubli
Staubli SIG14AR-N/12, Order No. 06.0010
06.0011, SIG14AR-N/14 Staubli
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli H2,5N/M3
Staubli 07.0003, H4N/M4
H6N/M5, 07.0005 Staubli
Staubli 07.0008, H16N/M5
Staubli RH50-25 AG Non-insulated 1-pole connector, 05.5105
07.0009, H16N/M6 Staubli
Staubli H25N/M8, 07.0012
07.0013, H25N/M10 Staubli
Máy kéo sợi OPAL Staubli
Staubli H50N/M10, 07.0017
Khớp nối khí nén Staubli HJP
07.0018, H50N/M12 Staubli
Staubli H70N/M12, 07.0020
07.0022, H95N/M14 Staubli
07.0025, H120N/M16 Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli
Staubli H150N/M16, 07.0026
07.0029, H185N/M18 Staubli
Khớp nối 6 trục TX2 Staubli | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Staubli H240N/M20, 07.0032
RH6-2,5 AG Staubli
Staubli ABS60-DN80 split coupling for DN80 (3”) pipe
StaubliAX-BI/150-185 non-insulated single-pole connector
Staubli 05.5113, RH10-2,5 AG
RH10-4 AG, 05.5103 Staubli
Staubli 05.5102, RH10-6 AG Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
05.5111, RH16-6 AG Staubli
Staubli H2,5N/M3 Non-insulated 1-pole connector
MU0,5D/M20, 08.0011Staubli 1-pole non-insulated connector
Staubli MU0,8D/M20, 08.0111
Staubli RH16-10 AG, 05.5112
05.5108, RH25-16 AG Staubli
Staubli 05.5104 RH50-16 AG
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli RH50-25 AG, 05.5105
Staubli 05.5106, RH50-35 AG
05.5115, RH70-50 AG Staubli
Khớp nối khí nén Staubli RCS
Staubli RH95-70 AG, 05.5110
05.5107, RH120-95 AG Staubli
Staubli RH150-120 AG, 05.5109
MU0,5D/M3 M3 1.8 5.5 439 Staubli
Staubli 08.0002, MU0,5D/M4
MU0,5D/M5, 08.0003 Staubli
Máy buộc sợi dọc TOPMATIC Staubli
Staubli 08.0004, MU0,5D/M6
08.0005, MU0,5D/M8 Staubli
Staubli DuraDock 1-pole connector DPR28P-ISD-CB185M50 P: Pin; S: Socket
Staubli S8AX/25-35 non-insulated round connector
Staubli MU0,5D/M10, 08.0006
08.0007, MU0,5D/M12 Staubli
Staubli 08.0008, MU0,5D/M14
MU0,5D/M16, 08.0009 Staubli Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli 08.0010, MU0,5D/M18
MU0,5D/M20, 08.0011Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli
Staubli 08.0012, MU0,5D/M24x2 08
MU0,5D/M30x2 Staubli
Staubli 08.0014, MU0,5D/M36x3
MU0,8D/M3, 08.0101Staubli
Khớp nối khí nén Staubli ADS | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Staubli 08.0102, MU0,8D/M4
MU0,8D/M5, 08.0103 Staubli
Máy buộc sợi dọc Staubli TIEPRO
Staubli 08.0104, MU0,8D/M6
Staubli SIG14AR-N/12, đơn hàng 06.0010
TB20 (KRF) Staubli 1-pole non-insulated connector
Staubli PV-KST4/10II cable coupler
MU0,8D/M8, 08.0105 Staubli
Staubli 08.0106, MU08D/M10
MU0,8D/M12, 08.0107 Staubli
Khớp nối tách rời Staubli ABS20-DN25 cho DN 25 (1”)
Staubli ABS75-DN100 cho ống DN 100 (4”)
DPR28P-ISD-CB185M50 DuraDock power Staubli
Staubli DPR28P-ISD-CB185M50 Contact diameter (mm)
Đầu nối 1 cực DuraDock Staubli DPR28P-ISD-CB185M50 P: Pin; S: Socket
DPR28P-ISD-CB185M50 Version, UIS: uninsulated; ISD: insulated; SDD: shielded/insulated
DPR28P-ISD-CB185M50 CB: Crimp connection; CLG: Cable lug
DPR28P-ISD-CB185M50 Conductor cross-section: 120 mm²; 150 mm²; 185 mm²; 240 mm²
Staubli DPR28P-ISD-CB185M50
Nguồn điện DuraDock Staubli DPR28P-ISD-CB185M50
Staubli DPR28P-ISD-CB185M50 Đường kính tiếp điểm (mm)
Đầu nối 1 cực DuraDock Staubli DPR28P-ISD-CB185M50 P: Pin; S: Ổ cắm
Phiên bản DPR28P-ISD-CB185M50, UIS: không cách điện; ISD: cách điện; SDD: có vỏ bọc/cách điện
DPR28P-ISD-CB185M50 CB: Kết nối uốn; CLG: Đầu nối cáp Staubli
DPR28P-ISD-CB185M50 Tiết diện ruột dẫn: 120 mm²; 150 mm²; 185 mm²; 240 mm² Staubli
Máy buộc sợi dọc Staubli TIEPRO
Staubli KBH20-DN25
Khớp nối an toàn Staubli KBH20-DN32
Staubli KBH35-DN40 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
KBH35-DN50 Khớp nối an toàn Staubli
Staubli KBH60-DN65
Staubli KBH75-DN100
Kẹp cơ khí Staubli QMC 105/106
Staubli DPR28S-UIS-CB120 × 28 120
18.0296 DPR28P-UIS-CB120 Staubli
Staubli DPR28S-UIS-CB150
DPR28P-UIS-CB150 Staubli
Staubli DPR28S-UIS-CB185
Staubli DuraDock power supply DPR28P-ISD-CB185M50
DPR28P-ISD-CB185M50 CB: Crimp connection; CLG: Staubli Cable Connectors
Staubli TIEPRO Warp Tie Machine
Staubli HJP Pneumatic Coupling
Staubli B8AX/25-35, 01.0020
Staubli B12AX/50-70 non-insulated single-pole connector
DPR28P-UIS-CB185 Staubli
Staubli DPR28S-UIS-CB240
DPR28P-UIS-CB240 Staubli
Kẹp khuôn thủy lực Staubli QMC 100/101
Robot TS2 SCARA Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli TOPMATIC Warp Tie Machine
Staubli RCS Pneumatic Coupling
Khớp nối khí nén Staubli RBS
Staubli B8AX/25-35, 01.0020
Đầu nối 1 cực không cách điện Stäubli B12AX/50-70
B16AX/95-120 Staubli
Staubli B20AX/150-185, 01.0023
Đầu nối tròn không cách điện Staubli S8AX/25-35
Staubli S12AX/50-70
S16AX/95-120, 04.0022 Staubli
Staubli S20AX/150-185, 04.0023
AX-BI/25-35 Staubli
Staubli AX-BI/50-70
AX-BI/95-120 Staubli | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Staubli B35N, 01.0015
B40N, 01.0016 Staubli
Staubli 01.0001, B2N
Staubli B5N, Order No. 01.0004
01.0008, B12N Staubli Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli B14N, Order No. 01.0009
Khớp nối Staubli ABS40-DN50 cho ống DN 50 (2”)
01.0010, B16N Staubli
Staubli B18N, Order No. 01.0011
01.0012, B20N Staubli
Staubli BL30N
Đầu nối 1 cực không cách điện StaubliAX-BI/150-185
Staubli BL35N, Order No. 02.0015
02.0016, BL40N Staubli
Staubli MAGMA Warp Tie Machine
Staubli OPAL Spinning Machine
Staubli RBS Pneumatic Coupling
Staubli BL45N, Order No. 02.0017
02.0018, BL50N Staubli
Staubli BL60N, Order No. 02.0019
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli 02.0020, BL70N
Staubli BL80N, Order No. 02.0021
Staubli BL100N, Order No. 02.0023
BL25A Staubli
Order No. 02.0526, BL30A Staubli
Order No. 02.0527, BL35A Staubli
Staubli S8N – 8 34 75 M8 36 5 11 6.0 0.030 130 240
Order No. 04.0007, S10N Staubli
Staubli ABS50-DN65 cho ống DN 65 (2 ½”)
Order No. 04.0008, S12N Staubli
Staubli SP3N/4 5 3 16.5 33.5 6 3 10 5 0.004 4 30
05.0004, SP3N/6 Staubli
05.0005, SP4N/6 Staubli | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Staubli SP4N/10, 05.0006
Khớp nối an toàn Staubli KBH60-DN80
Staubli BEAMPRO Reader
Staubli KBH20-DN32 Safety Coupling
Staubli ADS Pneumatic Coupling
05.0007, SP5N/10 Staubli
Staubli 05.0009, SP6N/10 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli SP6N/16, 05.0010
Staubli 05.0012, SP8N/16
05.0013, SP8N/25 Staubli
Staubli 08.0108, MU08D/M14
MU0,8D/M16, 08.0109 Staubli
Staubli 08.0110, MU0,8D/M18
Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli MU0,8D/M20, 08.0111
Staubli 08.0112, MU0,8D/M24x2
08.0113, MU0,8D/M30x2 Staubli
Staubli 08.0114, MU0,8D/M36x3
DMC-PV-CZL Staubli
Khớp nối tách rời Staubli ABS60-DN80 cho ống DN80 (3”)
Staubli MES-PZ-TB5/6
MES-PZ-TB8/10 Staubli
Staubli MES-PZ-TB9/16
Staubli S6AR-N single-pole non-insulated connector
Staubli SP10AR-N/25, Số đặt hàng 05.0203
32.0277P1500 PV-ADS4-EVO ST/10, Staubli storage connector
MES-PZ-TB11/25 Staubli
Staubli TB9-13 (KRF) Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
TB11-14,5 (KRF) Staubli
Staubli TB8-17 (KRF)
TB20 (KRF) Đầu nối 1 cực không cách điện Staubli
Staubli B22 (KRF)
B25 (KRF) Staubli
Staubli 13CB27 (KRF)
KBH35-DN50 Staubli Safety Coupling
Staubli TX2 6-Axis Coupling
13CB30 (KRF) Staubli
Staubli PV-ADBP4-S2/10 | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
Bộ ghép cáp Staubli PV-KST4/10II
Staubli PV-KST4/6II-UR
PV-KBT4/10II Staubli
Staubli SP14AR-N/50, Mã đặt hàng 05.0206
Staubli storage connector 32.0275P2000 PV-ADS4-EVO ST/6
Staubli PV-ADSP4-S2/10
PV-ADSP4-S2-UR/6 Staubli
PV-ADBP4-S2-UR/6 Bộ ghép cáp Staubli
Staubli PV-ADSP4-S2-UR/2,5 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
PV-ADBP4-S2-UR/2,5 Staubli
Staubli 32.0010P2000-UR PV-KBT4/2,5I-UR
32.0011P2000-UR PV-KST4/2,5I-UR Staubli
Bộ ghép cáp Staubli 32.0140P2000-UR PV-KBT4/2,5X-UR
32.0141P2000-UR PV-KST4/2,5X-UR Staubli
Staubli QMC 100/101 Hydraulic Die Clamp
Staubli QMC 123 Magnetic Clamp
Staubli 32.0012P2000-UR PV-KBT4/2,5II-UR
Staubli 01.0312, BP6AR-N/25-S
Staubli BP10AR-N/25, Order No. 01.0303
01.0304, BP10AR-N/35 Staubli
32.0013P2000-UR PV-KST4/2,5II-UR Staubli
Máy đọc BEAMPRO Staubli
Staubli SIG10AR-N/10, Số đơn hàng 06.0007
PV-ADBP4-S2-UR/6 Staubli cable coupler
Staubli 32.0014P2000-UR PV-KBT4/6I-UR
Đầu nối nhánh Staubli 32.0716 PV-BVK4
Bộ ghép cáp Staubli 32.0015P2000-UR PV-KST4/6I-UR
32.0142P2000-UR PV-KBT4/6X-UR Staubli
Staubli 32.0143P2000-UR PV-KST4/6X-UR
Staubli 01.0305, BP10AR-N/50
Staubli BP14AR-N/50, Order No. 01.0306
01.0307, BP14AR-N/70 Staubli
32.0016P2000-UR PV-KBT4/6II-U Staubli
PV-AZB4-EVO 2-UR Đầu nối nhanh Staubli
Staubli 32.0197 PV-AZS4-EVO 2-UR
Staubli 32.0717 PV-SVK4
32.6066 PV-MS-MC4-EVO Staubli
Staubli SP14AR-N/95, Số đơn hàng 05.0208
Staubli branch connector 32.0716 PV-BVK4
Staubli In-line Fuse PV-K/ILF2
PV-K/1000ILF2-4/6E0062UL Staubli
Staubli 32.0405-0062UL PV-K/1000ILF2-5/6E0062UL
32.0408-0062UL PV-K/1000ILF2-10/6E0062UL Staubli
Staubli B6AR-NS, 01.0200 Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli B10AR-N, Order No. 01.0202
Đầu nối nguồn DuraDock Staubli
Staubli BP14AR-N/95, Order No. 01.0308
Staubli 32.0410-0062UL PV-K/1000ILF2-15/6E0062UL
32.0411-0062UL PV-K/1000ILF2-20/6E0062UL Staubli
Staubli KBH60-DN80 Safety Coupling
Staubli QMC 105/106 Mechanical Clamp
Staubli 32.0413-0062UL PV-K/1000ILF2-30/6E0062UL
32.0419-0064UL PV-K/1500ILF2-4/6E0064UL Staubli
B14AR-N, 01.0203 Staubli
Staubli IH6AR B6AR-NS
14.5012, IH10AR-L B10AR-N Staubli
Staubli 14.5013, IH10AR-K B10AR-N
14.5032, IH14AR Staubli
Đầu nối Staubli DuraDock matic
DuraDock power – đầu nối Staubli
Staubli BP6AR-N/10-S
Staubli 32.0420-0067UL PV-K/1500ILF2-5/6E0067UL
Staubli SIG6AR-N/5, Mã đơn hàng 06.0003
Staubli 32.0140P2000-UR PV-KBT4/2,5X-UR cable coupler Staubli cable 32.0015P2000-UR PV-KST4/6I-UR
32.0421-0067UL PV-K/1500ILF2-6/6E0067UL Staubli
Staubli 32.0423-0067UL PV-K/1500ILF2-10/6E0067UL
01.0311, BP6AR-N/16-S Staubli
32.0425-0067UL PV-K/1500ILF2-15/6E0067UL Staubli
Staubli 32.0427-0067UL PV-K/1500ILF2-20/6E0067UL
32.0428-0067UL PV-K/1500ILF2-25/6E Staubli
Staubli PV-ADB4-EVO ST/2.5 | ctc Trí Phạm Đầu nối Jack cắm Staubli trụ sở đại lý Việt Nam
32.0273P2000 PV-ADS4-EVO ST/2.5 Staubli
Staubli 32.0274P2000 PV-ADB4-EVO ST/6
Đầu nối lưu trữ Staubli 32.0275P2000 PV-ADS4-EVO ST/6
32.0276P1500 PV-ADB4-EVO ST/10 Staubli
32.0277P1500 PV-ADS4-EVO ST/10, Đầu nối lưu trữ Staubli
Staubli FSA20S
FSA20K Staubli Hotline/WhatsApp/Zalo: 0901 327 774 | E-mail: tri.pham@chauthienchi.com ⭐
Staubli FSA10K
DPR28P-ISD-CB185M50 Staubli Promotion
Switch “AECO” SI12SS-DC4 PNP NO+NC H S
Hall-Effect Absolute Encoder Megatron
Model: MAB36A 12 2442 CW060 M12/7667
Bộ mã hóa tuyệt đối hiệu ứng Hall Megatron
Model: MAB36A 12 2442 CW060 M12/7667
Quạt có động cơ ( quạt+moto) Dietz MOT. DG 38Q: 1 Cái
Quạt có động cơ
Nhà sản xuất: DIETZ
Kiểu / Model: MOT.DG 38 Q
Thông số động cơ:
Đấu nối: Tam giác 220–240 V / Sao 380–415 V
Dòng điện định mức: 5,9 A (Δ) / 3,4 A (Y)
Tốc độ định mức: 2850 vòng/phút
Công suất: 1,5 kW
Hiệu suất: PS 2800 PA, Lưu lượng tối đa 27 m³/phút
Kích thước: Dài 560 mm × Rộng 400 mm × Cao 560 mm
Khối lượng: 29,8 kg
Fan with motor (fan+motor) Dietz MOT. DG 38Q: 1 Piece
Motor Fan
Manufacturer: DIETZ
Type / Model: MOT.DG 38 Q
Motor Specifications:
Connection: 220–240 V Triangle / 380–415 V Star
Rated Current: 5.9 A (Δ) / 3.4 A (Y)
Rated Speed: 2850 rpm
Power: 1.5 kW
Efficiency: PS 2800 PA, Maximum Flow 27 m³/min
Dimensions: Length 560 mm × Width 400 mm × Height 560 mm
Weight: 29.8 kg
Megatron Original Sensor Model: MAB36A 12 2442 CW060 M12/7667
Cảm biến gốc Megatron Model: MAB36A 12 2442 CW060 M12/7667
Hotline & Zalo 0901 327 774 để được hỗ trợ tốt nhất về giá cả, thời gian giao hàng và các dịch vụ sau bán hàng, cùng với dịch vụ tư vấn và hỗ trợ lắp đặt miễn phí sản phẩm tại Stäubli Việt Nam. Rất mong nhận được sự quan tâm và hợp tác của Quý Công ty. “Chất lượng cao – Giải pháp linh hoạt – Dịch vụ tận tâm”,
Trân trọng!
Reviews
There are no reviews yet.